4 điểm mấu chốt để lựa chọn chất điều chỉnh bề mặt bột
Trên thị trường có rất nhiều loại chất điều chỉnh bề mặt dạng bột với nhiều chức năng khác nhau và tất nhiên là giá cả cũng khác nhau. Làm thế nào để chọn sửa đổi phù hợp nhất?
Thực tiễn đã chỉ ra rằng khi lựa chọn các loại chất biến tính bề mặt, những điều cần cân nhắc chính bao gồm: tính chất của nguyên liệu bột, lĩnh vực sử dụng hoặc ứng dụng của sản phẩm, cũng như công nghệ, giá cả và bảo vệ môi trường.
1. Tính chất của nguyên liệu bột
Đặc tính của nguyên liệu bột chủ yếu là axit, kiềm, cấu trúc bề mặt và nhóm chức, đặc tính hấp phụ và phản ứng hóa học, v.v. Nên chọn càng nhiều chất biến tính bề mặt có thể phản ứng hóa học hoặc hấp phụ hóa học với bề mặt của hạt bột, bởi vì hấp phụ vật lý trên Nó dễ dàng được giải hấp khi khuấy hoặc đùn mạnh trong các ứng dụng tiếp theo.
Ví dụ, bề mặt của các khoáng chất silicat có tính axit như thạch anh, fenspat, mica và cao lanh có thể liên kết với các chất liên kết silane để hình thành khả năng hấp phụ hóa học mạnh hơn; tuy nhiên, các chất liên kết silane thường không thể liên kết với cacbonat kiềm. Khoáng chất trải qua các phản ứng hóa học hoặc hấp phụ hóa học, trong khi các chất liên kết titanate và aluminate có thể hấp phụ hóa học với các khoáng chất kiềm cacbonat trong những điều kiện nhất định và ở một mức độ nhất định.
2. Công dụng sản phẩm
Mục đích của sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn chất biến tính bề mặt. Các lĩnh vực ứng dụng khác nhau có các yêu cầu kỹ thuật khác nhau về hiệu suất ứng dụng bột, chẳng hạn như độ thấm ướt bề mặt, độ phân tán, giá trị pH, khả năng che giấu, khả năng chống chịu thời tiết, độ bóng, đặc tính kháng khuẩn, chống tia cực tím, v.v. Điều này có nghĩa là nên lựa chọn sửa đổi bề mặt theo mục đích . Một trong những lý do cho sự đa dạng của các tác nhân tình dục.
Ví dụ, bột vô cơ (chất độn hoặc chất màu) được sử dụng trong các loại nhựa, cao su, chất kết dính, lớp phủ gốc dầu hoặc dung môi khác nhau đòi hỏi độ ưa mỡ bề mặt tốt, nghĩa là có ái lực tốt hoặc khả năng tương thích với vật liệu gốc polymer hữu cơ. , đòi hỏi phải lựa chọn các chất biến tính bề mặt có thể làm cho bề mặt của bột vô cơ kỵ nước và ưa dầu; đối với các chất màu vô cơ được sử dụng trong phôi gốm, chúng không chỉ yêu cầu phải có độ phân tán tốt ở trạng thái khô mà còn cần có ái lực với phôi vô cơ. Khả năng tương thích tốt và có thể phân tán đều trong chỗ trống; đối với các chất biến tính bề mặt của bột vô cơ (chất độn hoặc bột màu) được sử dụng trong sơn hoặc chất phủ gốc nước, cần có độ phân tán và ổn định lắng đọng của bột biến tính trong pha nước. Khả năng tương thích tốt.
Đối với các chất biến tính bề mặt vô cơ, chúng chủ yếu được lựa chọn dựa trên các yêu cầu chức năng của vật liệu bột trong lĩnh vực ứng dụng. Ví dụ, để titan dioxide có khả năng chống chịu thời tiết tốt và ổn định hóa học thì phải sử dụng SiO2 và Al2O3 để phủ bề mặt (màng), để sắc tố muscovite có tác dụng phát quang tốt thì cần sử dụng TiO2 để phủ bề mặt. (phim ảnh).
Đồng thời, các hệ thống ứng dụng khác nhau có các thành phần khác nhau. Khi chọn bộ sửa đổi bề mặt, bạn cũng phải xem xét tính tương thích và khả năng tương thích với các thành phần hệ thống ứng dụng để tránh lỗi chức năng của các thành phần khác trong hệ thống do bộ sửa đổi bề mặt.
3. Quá trình sửa đổi
Quá trình sửa đổi cũng là một trong những cân nhắc quan trọng trong việc lựa chọn các chất biến tính bề mặt, chẳng hạn như các yếu tố nhiệt độ, áp suất và môi trường. Tất cả các chất biến tính bề mặt hữu cơ sẽ bị phân hủy ở nhiệt độ nhất định. Ví dụ, điểm sôi của chất liên kết silane thay đổi trong khoảng từ 100 đến 310°C tùy thuộc vào loại. Vì vậy, tốt nhất nên chọn chất biến tính bề mặt có nhiệt độ phân hủy hoặc điểm sôi cao hơn nhiệt độ xử lý của ứng dụng.
Quá trình sửa đổi bề mặt hiện nay chủ yếu áp dụng phương pháp khô và phương pháp ướt. Không cần xem xét khả năng hòa tan trong nước của quá trình khô, nhưng độ hòa tan trong nước của chất biến tính bề mặt phải được xem xét cho quá trình ướt, bởi vì chỉ khi hòa tan trong nước, nó mới có thể tiếp xúc và phản ứng hoàn toàn với các hạt bột trong một môi trường ẩm ướt.
Vì vậy, đối với các chất biến tính bề mặt không tan trực tiếp trong nước và phải sử dụng trong môi trường ẩm ướt thì phải được xà phòng hóa, amoni hóa hoặc nhũ hóa trước để có thể hòa tan và phân tán trong dung dịch nước.
4. Yếu tố giá cả và môi trường
Cuối cùng, khi lựa chọn chất biến tính bề mặt, các yếu tố giá cả và môi trường cũng phải được xem xét. Với mục đích đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất ứng dụng hoặc tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng, hãy cố gắng chọn các chất sửa đổi bề mặt rẻ hơn để giảm chi phí sửa đổi bề mặt. Đồng thời, cần chú ý lựa chọn chất biến tính bề mặt không gây ô nhiễm môi trường.