Liệu canxit có thể sản xuất canxi cacbonat chất lượng cao hay không phụ thuộc vào các chỉ số này

Canxi cacbonat là khoáng chất canxi cacbonat tự nhiên và là nguyên liệu thô chính để sản xuất canxi cacbonat nặng. Hàm lượng và tạp chất của quặng canxi là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chỉ số chất lượng của các sản phẩm canxi cacbonat nặng và cũng là chìa khóa để xác định xem đó là canxi cacbonat cấp thực phẩm và dược phẩm hay canxi cacbonat cấp chất độn thông thường.

1. Hàm lượng CaO
CaO là dấu hiệu chất lượng duy nhất của các thành phần hữu ích của quặng. Trong các yêu cầu của ngành sản xuất giấy, sơn, nhựa, cao su và thực phẩm, nó được thể hiện bằng hàm lượng CaCO3 (có thể chuyển đổi từ hàm lượng CaO).

2. Độ trắng
Độ trắng là dấu hiệu chất lượng vật lý của quặng, liên quan đến màu sắc và độ sáng của sản phẩm hoàn thiện.

3. Axit clohydric không tan
Các thành phần của axit clohydric không tan (A.I.R) chủ yếu bao gồm silica tự do (fSiO2), silicat (nhôm) và oxit sắt và mangan, là các chỉ số kết hợp đa khoáng chất.

4. Hàm lượng magiê và kim loại kiềm
MgO chủ yếu được sử dụng để đánh giá hàm lượng dolomit trong quặng. Trong ngành công nghiệp giấy và nhựa, khi hàm lượng dolomit nhỏ hơn 3% (tương đương với MgO≤0,65%), tác động không đáng kể. Trong ngành công nghiệp sơn phủ và cao su, yêu cầu này có thể được nới lỏng xuống 6% (tương đương với MgO≤1,3%). MgO từ talc và serpentin thường được coi là có tác động nhỏ.

5. Hàm lượng SiO2
SiO2, các thử nghiệm quặng khác nhau cho thấy nó chủ yếu đến từ fSiO2, aluminosilicat và khoáng chất silicat. Trong số đó, khoáng chất silicat chủ yếu là wollastonit, có độ cứng khác biệt nhất định so với canxit và ảnh hưởng đến tính đồng đều của kích thước hạt sản phẩm. Rửa bằng nước có thể loại bỏ một số Si, Al và Fe trong canxit và cải thiện độ trắng của quặng.

6. Hàm lượng Al2O3
Al2O3 chủ yếu có nguồn gốc từ khoáng vật aluminosilicat và là một trong những thành phần chính của axit clohydric không tan. Giá trị cho phép không được lớn hơn giá trị giới hạn của axit clohydric không tan.

7. Hàm lượng Fe2O3
Fe2O3 là thành phần tạo màu và hàm lượng của nó có tác động đến màu sắc của sản phẩm. Theo kinh nghiệm của ngành, Fe2O3≤0,3% không có tác động đáng kể và Fe2O3≤0,1% hầu như không có tác động. Fe2+ tồn tại trong nhiều khoáng chất. Nếu giá của nó thay đổi trong quá trình chế biến hoặc sử dụng, cần chú ý đến tác động của nó.

8. Hàm lượng MnO
MnO trong quặng canxit chủ yếu có nguồn gốc từ oxit mangan, khoáng vật cacbonat và khoáng vật silicat. MnO sẽ ảnh hưởng đến độ trắng. Không có yêu cầu nào đối với mangan trong các tiêu chuẩn công nghiệp hiện hành. Trong các chỉ số trước đây, ứng dụng trong ngành cao su đòi hỏi phải kiểm soát hàm lượng của nó.

9. Hàm lượng có hại
Kim loại nặng, bari, flo, asen, kiềm tự do (kim loại kiềm + magie), lưu huỳnh và các chỉ số khác. Các chỉ số này cần được đánh giá để sử dụng làm phụ gia thực phẩm, sản xuất kem đánh răng và giấy đóng gói thực phẩm hoặc cho các sản phẩm cao su và nhựa và chất độn phủ có ảnh hưởng đến sức khỏe.

10. Hàm lượng tạp chất tối
Hàm lượng tạp chất tối và kích thước hạt có tác động nhất định đến độ trắng. Trong điều kiện hiện tại, nên tiến hành thống kê định tính về hàm lượng tạp chất tối và các hạt để đánh giá xem nó có phù hợp để xử lý siêu mịn hay không. Khi hàm lượng tạp chất tối trong canxi cacbonat nặng cho ngành sản xuất giấy vượt quá một hàm lượng nhất định, thì nên sử dụng làm chỉ số đánh giá. Nhìn chung, yêu cầu không được chứa quá 5 hạt tạp chất tối trong mỗi gam mẫu.

11. Độ vàng và độ trong suốt
Độ trắng hiện đang được thử nghiệm, còn được gọi là độ trắng ánh sáng xanh, thực chất là độ sáng của vật liệu và không thể phản ánh tốt sự khác biệt về màu sắc của vật liệu. Do đó, canxi cacbonat nặng dùng làm giấy cần đánh giá độ vàng và độ trong suốt. Ngành sản xuất giấy hy vọng độ vàng thấp, độ trong suốt thấp, độ phủ tốt. Canxit có độ trắng cao thường có độ trong suốt tốt.