9 tiêu chuẩn sử dụng bột talc trong nhựa
Talc được đặt tên theo kết cấu mềm và cảm giác nhờn mạnh. Đây là khoáng chất silicat magiê ngậm nước có cấu trúc lớp, chủ yếu chứa silicat magiê, oxit nhôm, oxit niken, v.v.
Talc có các tính chất vật lý và hóa học tuyệt vời như độ bôi trơn, chống dính, hỗ trợ chảy, chống cháy, chống axit, cách điện, điểm nóng chảy cao, không hoạt động hóa học, khả năng che phủ tốt, mềm, bóng tốt, hấp phụ mạnh, v.v. Nó được sử dụng rộng rãi trong lớp phủ, sơn, nhựa, làm giấy, gốm sứ, mỹ phẩm, thuốc, thực phẩm, nhu yếu phẩm hàng ngày và các ngành công nghiệp khác.
Talc là một trong những loại bột vô cơ được sử dụng rộng rãi nhất trong các sản phẩm nhựa. Đặc điểm của talc trong các sản phẩm nhựa là nó có thể cải thiện đáng kể một số tính chất của sản phẩm nhựa. Do đó, khi lựa chọn talc, talc cũng phải đáp ứng các yêu cầu sau.
Độ tinh khiết cao
Talc có độ tinh khiết càng cao thì hiệu quả gia cố càng tốt. Trong số các tạp chất khoáng khác trong talc, khoáng chất kim loại (đặc biệt là sắt) có tác dụng rất rõ ràng đến đặc tính chống lão hóa của nhựa.
Cấu trúc
Talc thường ở dạng khối đặc, lá, hình tròn và sợi. Vì cấu trúc tinh thể của talc được xếp lớp nên nó có xu hướng tách thành vảy và có độ bôi trơn đặc biệt.
Bột talc siêu mịn chất lượng cao có cấu trúc dạng vảy. Khi sử dụng trong các sản phẩm nhựa, nó có thể phân tán đều trong nhựa theo kiểu xếp lớp và có khả năng tương thích và bổ sung tốt về các tính chất cơ học với nhựa.
Độ trắng và sắc thái ướt
Sau khi bột talc và nhựa được trộn, màu sắc của nhựa thay đổi ít nhiều. Các sản phẩm nhựa tối màu không có yêu cầu quá cao về độ trắng của bột talc thêm vào. Tuy nhiên, để làm cho các sản phẩm sáng màu có màu sắc đẹp hơn, bột talc phải có độ trắng ướt cao hơn và sắc thái phù hợp.
Hàm lượng silicon dioxide
Hàm lượng silicon (SiO2) trong bột talc là một chỉ số quan trọng để đo lường cấp độ của bột talc. Hàm lượng silic trong bột talc càng cao thì độ tinh khiết của bột talc càng cao, hiệu quả ứng dụng càng tốt và giá thành càng cao.
Khách hàng cần lựa chọn bột talc theo yêu cầu về hiệu suất của các sản phẩm nhựa khác nhau. Ví dụ, hàm lượng silic của bột talc thêm vào màng nông nghiệp phải cao hơn, kích thước hạt phải nhỏ và phân bố kích thước hạt phải hẹp, để độ truyền sáng của màng tốt và cải thiện độ bền kéo và khả năng chống đâm thủng của màng.
Đối với bột talc dùng trong ép phun, tấm và thanh, yêu cầu về hàm lượng silic không cần quá cao. Các sản phẩm có hàm lượng silic thấp hơn không chỉ rẻ hơn mà còn có thể cải thiện độ cứng và độ bền va đập của các sản phẩm nhựa.
Màu sắc
Màu sắc của quặng bột talc chưa qua chế biến khác nhau, có thể là trắng, xám, đỏ nhạt, hồng, xanh nhạt, xanh lục nhạt và các màu khác. Bột talc cũng có màu bạc hoặc màu ngọc trai đặc biệt và có các mức độ bóng đặc khác nhau. Màu này có thể cải thiện vẻ ngoài và hiệu ứng thị giác của sản phẩm.
Tính chất bề mặt
Bột talc có các tính chất bề mặt khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc của nó. Diện tích bề mặt riêng và tỷ lệ hấp thụ dầu phần lớn được xác định bởi tài nguyên khoáng sản và độ mịn của sản phẩm. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến các tính chất này là độ nhám bề mặt, hình dạng hạt và thể tích lỗ rỗng. Diện tích bề mặt riêng lớn và cấu trúc bề mặt của bột talc không chỉ ảnh hưởng đến liều lượng phụ gia mà còn thúc đẩy lực liên kết giữa các cấu trúc nhựa, do đó cải thiện các tính chất vật lý của sản phẩm nhựa.
Độ ẩm
Hình thái cấu trúc của bột talc quyết định các đặc tính của nó. Mặc dù bột talc kỵ nước, nhưng do cạnh hình dạng hạt không đều nên nó chứa cả nước cấu trúc và nước tinh thể. Do đó, hàm lượng ẩm của bột talc lớn hơn canxi cacbonat. Độ ẩm có thể dễ dàng ảnh hưởng đến hiệu suất của nhựa, do đó, việc loại bỏ độ ẩm khỏi bột talc và quá trình sấy khô cần được đánh giá cao.
Tĩnh điện
Bột talc có cấu trúc nhiều lớp và diện tích bề mặt riêng lớn. Hình dạng không đều của các hạt và hình dạng lồi lõm của bề mặt làm cho nó có hệ số ma sát lớn và dễ tạo ra tĩnh điện, khiến việc phân tán sự kết tụ giữa các hạt nhỏ trở nên khó khăn và ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng.
Khả năng chảy
Trong quá trình đùn, cấu trúc dạng vảy của bột talc có độ lưu động kém và khó phân tán hơn các vật liệu vô cơ dạng hạt khác, và mô-men xoắn trục vít chính lớn, do đó, hoạt hóa và phủ tốt hơn là chìa khóa để khắc phục những vấn đề này.