Ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật của nano canxi cacbonat trong sáu ngành công nghiệp
Canxi cacbonat nano còn được gọi là canxi cacbonat siêu mịn. Tên của chất chuẩn là canxi cacbonat siêu mịn. Ngành công nghiệp phát triển nhất của nano canxi cacbonat là ngành nhựa, được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm nhựa cao cấp. Nó có thể cải thiện tính chất lưu biến của nhựa tổng hợp và cải thiện khả năng định hình của nó. Là chất độn dẻo, nó có chức năng làm dẻo dai và gia cố, cải thiện độ bền uốn và mô đun đàn hồi uốn của nhựa, nhiệt độ biến dạng nhiệt và độ ổn định kích thước của nhựa, đồng thời làm cho nhựa có độ trễ nhiệt. Nano canxi cacbonat được sử dụng trong các sản phẩm mực in cho thấy độ phân tán và độ trong suốt tuyệt vời, độ bóng tuyệt vời, độ hút mực tuyệt vời và độ khô cao. Nano canxi cacbonat làm chất độn mực trong mực gốc nhựa có ưu điểm là ổn định tốt, độ bóng cao, không ảnh hưởng đến hiệu suất làm khô của mực in và khả năng thích ứng mạnh.
Nano canxi cacbonat là một loại chất độn vô cơ chức năng có kích thước hạt từ 1-100nm. Nó được sử dụng rộng rãi trong cao su, nhựa, sản xuất giấy, mực in, sơn, chất trám và chất kết dính, y học, kem đánh răng, thực phẩm và các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, các ứng dụng khác nhau có các yêu cầu khác nhau về kích thước hạt, hình dạng tinh thể, giá trị hấp thụ dầu và độ phân tán của nano canxi cacbonat.
1、Ứng dụng của nano canxi cacbonat trong nhựa
Trong quá trình chế biến và sản xuất chất dẻo, các sản phẩm canxi cacbonat thông thường chỉ có thể được sử dụng làm chất độn nói chung. Ngoài việc được sử dụng làm chất độn, nano canxi cacbonat biến tính còn có thể đóng vai trò chất hoạt hóa và chất gia cường, có thể làm tăng khối lượng sản phẩm nhựa, tăng cường độ cứng và độ bền của sản phẩm, cải thiện hiệu suất xử lý của nhựa và tăng cường khả năng chịu nhiệt, độ bền uốn và mô đun đàn hồi của các sản phẩm nhựa Và các chỉ tiêu tính năng khác.
Canxi cacbonat nano đã được sử dụng rộng rãi trong chế biến PVC, PS, PP và các loại nhựa khác. Trong đó, lượng PVC là lớn nhất, đặc biệt là đối với dây và cáp, ống và các sản phẩm khác. Canxi cacbonat nano có tác dụng gia cường và tạo độ dẻo dai tốt cho nhựa PVC. Các đặc tính nano chính của nó làm cho nhựa PVC đã qua xử lý có các tính chất cơ học tốt như độ bền, khả năng ngăn cản, chống cháy và ổn định nhiệt.
Yêu cầu kỹ thuật của nano canxi cacbonat trong ngành nhựa như sau :
Giá trị hấp thụ dầu: ngành nhựa nói chung yêu cầu giá trị hấp thụ dầu của nano canxi cacbonat rất thấp, vì kích thước hạt của nano canxi cacbonat nhỏ và diện tích bề mặt riêng lớn. Nếu giá trị hấp thụ dầu lớn, sẽ tiêu tốn nhiều chất hóa dẻo trong quá trình trộn, điều này sẽ làm tăng độ nhớt của hệ thống, không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý mà còn làm tăng chi phí sản xuất.
Dạng pha lê: chủ yếu là hình khối, hình cầu, các sản phẩm pha lê này thể hiện khả năng chịu chảy kém hơn, dễ sản xuất gia công và không ảnh hưởng đến độ bóng bề mặt của sản phẩm nhựa.
Kích thước hạt: kích thước hạt của nano canxi cacbonat được sử dụng trong nhựa thường được kiểm soát ở khoảng 100nm. Nếu kích thước hạt quá lớn, nó không thể phản ánh tác dụng của nano canxi cacbonat, và sẽ ảnh hưởng đến hình thức của sản phẩm; Nếu kích thước hạt quá nhỏ, năng lượng bề mặt sẽ tăng lên, và các hạt sẽ kết tụ nghiêm trọng, khó phân tán hoàn toàn trong quá trình chế biến, dẫn đến các hạt trên bề mặt sản phẩm.
Tính phân tán: nên chọn nano canxi cacbonat có độ phân tán cao. Nếu nano canxi cacbonat kết tụ nghiêm trọng, kích thước hạt thứ cấp sẽ lớn hơn nhiều so với kích thước hạt sơ cấp, đồng thời lực cắt của quá trình gia công và trộn nhựa không quá mạnh. Một số nano canxi cacbonat có khả năng kết tụ nghiêm trọng không dễ phân tán sẽ gây ra các khuyết tật cục bộ trong ứng dụng và dẫn đến các vấn đề về chất lượng sản phẩm.
Độ ẩm: kiểm soát độ ẩm không được cao hơn 0,5%. Nếu độ ẩm quá cao, bề mặt nhựa sẽ tạo ra bọt khí hoặc lỗ rỗng.
Giá trị pH: giá trị pH của nano canxi cacbonat nên được kiểm soát dưới 10. Nếu giá trị pH quá cao sẽ ảnh hưởng đến độ trắng và độ bóng bề mặt của sản phẩm và làm cho hình thức bên ngoài xấu đi. Đồng thời, pH cao cũng sẽ làm tăng độ nhớt của hệ và ảnh hưởng đến quá trình xử lý.
Trong các loại nguyên liệu bột khoáng phi kim loại dùng trong ngành nhựa, hàm lượng canxi cacbonat là lớn nhất, chiếm 60-70% tổng lượng phụ gia ngành nhựa. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề trong nghiên cứu ứng dụng hiệu suất cao, đặc biệt là cách giải quyết sự kết tụ của nano canxi cacbonat, làm thế nào để nâng cao hiệu quả phân tán của nano canxi cacbonat, và làm thế nào để cải thiện độ bền liên kết của vật liệu composite chưa được hiệu quả. đã giải quyết.
2、Ứng dụng của nano canxi cacbonat trong cao su
Canxi cacbonat nano chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm lốp, dây, cáp và cao su trong ngành cao su. Nó có thể tăng khối lượng, giảm chi phí và cải thiện hiệu suất xử lý cao su. Hiện nay, canxi cacbonat chính được sử dụng trong cao su là canxi cacbonat nặng và canxi cacbonat nhẹ thông thường. Lĩnh vực ứng dụng và phạm vi của nano canxi cacbonat cũng đang được mở rộng. Các sản phẩm cao su có nano canxi cacbonat tốt hơn nhiều so với canxi cacbonat thông thường về độ giãn dài, biến dạng nén, chống chảy và chống rách. Canxi cacbonat nano được xử lý bằng công nghệ đặc biệt có hoạt tính bề mặt cao. Dưới sự chiếu xạ của tia cực tím, nó có thể giải phóng các electron chuyển động tự do và dễ dàng phản ứng với oxy hoặc các chất hữu cơ để tiêu diệt virus và vi khuẩn. Vì vậy, nano canxi cacbonat còn có tác dụng khử trùng, diệt khuẩn.
Vỏ xe: nano canxi cacbonat có thể thay thế một phần cacbon đen và cacbon đen trắng trong sản xuất lốp ô tô, nhưng vẫn còn khoảng cách về tác dụng gia cường. Vì vậy, nó chủ yếu được ứng dụng trong các bộ phận chịu ít ứng suất hơn, chẳng hạn như thành bên, hợp chất dây, cao su lớp trong, cao su đệm, … Trong sản xuất, nano canxi cacbonat và oxit kẽm hoạt tính có thể cải thiện đáng kể độ bền của hợp chất mặt lốp.
Ống và băng cao su: nano canxi cacbonat chủ yếu được sử dụng để tăng cường và làm trắng ống và băng cao su, đồng thời cải thiện khả năng phân tán của hợp chất cao su.
Dây và cáp: nano canxi cacbonat thường được sử dụng trong vỏ bảo vệ của dây và cáp mỏ, dây và cáp điện cao thế, dây và cáp hàng hải cũng như keo dán dây và cáp điện.
Các yêu cầu kỹ thuật của nano canxi cacbonat trong ngành cao su như sau :
Giá trị hấp thụ dầu: ngành công nghiệp cao su có yêu cầu cao hơn về giá trị hấp thụ dầu của nano canxi cacbonat. Giá trị hấp thụ dầu càng cao thì khả năng thấm ướt và gia cố của cao su càng tốt.
Dạng tinh thể: do tính năng gia cường cao của cao su, dạng tinh thể của nano canxi cacbonat chủ yếu là chuỗi hoặc chuỗi giống như chuỗi, và các phân đoạn chuỗi sẽ vướng vào nhau trong quá trình xử lý, điều này có thể nâng cao sức mạnh của hệ thống.
Kích thước hạt: kích thước hạt của nano canxi cacbonat được sử dụng trong cao su nói chung là 80-120nm. Nếu kích thước hạt quá lớn thì không thể đạt được hiệu quả gia cường. Tuy nhiên, nếu kích thước hạt quá nhỏ, diện tích tiếp xúc giữa kích thước hạt và độ thấm cao su tăng lên, gây khó khăn cho việc phân tán và ảnh hưởng đến quá trình trộn cao su.
Độ ẩm: độ ẩm không được cao hơn 0,5%. Nếu độ ẩm quá cao sẽ kéo dài thời gian lưu hóa cháy xém, không có lợi cho việc tăng tốc độ lưu hóa.
Giá trị pH: giá trị pH của nano canxi cacbonat chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ lưu hóa của nó, cần được kiểm soát ở mức 9,5-10,5. Nếu giá trị pH thấp, tốc độ lưu hóa sẽ chậm lại, giảm hiệu suất và tăng tiêu hao năng lượng.
Thêm nano canxi cacbonat vào cao su có thể nâng cao tác dụng gia cường của cao su, đồng thời cũng cải thiện khả năng chống lão hóa, khả năng chống dầu và khả năng phân tán của vật liệu. So với các sản phẩm canxi nhẹ thông thường, tác dụng gia cường của nano canxi cacbonat tốt hơn, nhưng kém hơn so với muội than và silic. Nếu carbon đen và silica được thay thế bằng nano canxi cacbonat, độ bền của vật liệu sẽ bị giảm. Nếu lượng sử dụng quá lớn sẽ xảy ra hiện tượng dính con lăn. Do đó, công thức kỹ thuật cần gỡ lỗi hợp lý và tối ưu hóa liên tục.
3、Ứng dụng của nano canxi cacbonat trong chất kết dính
Keo có thành phần chủ yếu là keo nền, chất đóng rắn, chất độn, chất kết nối và chất xúc tác. Với sự phát triển nhanh chóng của bất động sản, vật liệu đóng gói, vật liệu xây dựng và các lĩnh vực khác của Trung Quốc, lượng chất kết dính tăng lên nhanh chóng. Là một trong những chất độn quan trọng của chất kết dính, nano canxi cacbonat không chỉ có giá thành rẻ mà còn có khả năng tương thích tốt với chất kết dính. Nó có thể đẩy nhanh quá trình liên kết chéo của chất kết dính, cải thiện độ bền thixotropy, cải thiện độ bám dính, độ bền kéo và tác dụng gia cố. Hiện tại, công nghệ ứng dụng nano canxi cacbonat trong keo polysiloxan đã tương đối hoàn thiện, nhưng ứng dụng trong keo polyurethane vẫn còn sơ khai. Keo polyurethane có khả năng bám dính và chống lão hóa tuyệt vời, đồng thời có đặc tính phủ bề mặt mà silicone không có. Trong lĩnh vực ứng dụng không ô nhiễm, bám dính tốt và chịu được thời tiết, chất kết dính polyurethane có những ưu điểm rõ ràng.
Các yêu cầu kỹ thuật chính của nano canxi cacbonat được sử dụng trong chất kết dính như sau:
Giá trị hấp thụ dầu: giá trị hấp thụ dầu là một chỉ số mà các nhà sản xuất cao su silicone rất chú ý, nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thấm ướt của nano canxi cacbonat trong cao su. Canxi cacbonat nano cao hơn có ưu điểm về tính chất cơ học và tính thixotropy, nhưng sẽ dẫn đến hiện tượng keo nhớt, tiêu tốn nhiều phụ gia hơn và tăng giá thành sản xuất. Các yêu cầu về giá trị hấp thụ dầu của nano canxi cacbonat trong các hệ thống công thức của các nhà sản xuất khác nhau là khác nhau, điều này cần được xác định tùy thuộc vào từng trường hợp.
Dạng tinh thể: nói chung là khối hoặc lục diện hình thoi, đồng thời cũng cần thích ứng với yêu cầu kỹ thuật và thiết bị sản xuất của sản phẩm.
Nếu kích thước hạt CaCO 3 quá nhỏ không thể kiểm soát được, chất keo sẽ dễ kết tụ; nếu kích thước hạt quá nhỏ, chất keo sẽ dễ kết tụ.
Độ ẩm: độ ẩm càng thấp thì nano canxi cacbonat dùng làm chất kết dính càng tốt, nói chung là nhỏ hơn 0,5%. Nếu hàm lượng nước của nano canxi cacbonat cao hơn, các nhóm hydroxyl trên bề mặt tăng lên và các tập hợp có xu hướng kết tụ với nhau, tạo thành mạng lưới không gian ba chiều dưới tác dụng của cao su nền, làm tăng độ nhớt của cao su. , kéo dài thời gian trộn, giảm sản lượng và tăng tiêu thụ năng lượng; Quá nhiều nước cũng gây ra sự gia tăng tiêu thụ năng lượng. Nó phản ứng với các chất phụ gia tạo ra các hạt, dẫn đến sự phân tán kém của sản phẩm và sự xuất hiện của các hạt. Trong chất kết dính polyurethane có nhiều gốc isocyanate, rất dễ bị thủy phân. Sự tạo thành CO2 là hiện tượng sủi bọt trên bề mặt sản phẩm.
Giá trị pH: canxi cacbonat là một loại muối kiềm yếu với giá trị pH từ 8-10. Chất phủ bề mặt của canxi cacbonat hoạt tính nano thường là axit hữu cơ yếu hoặc muối axit hữu cơ, có tác dụng trung hòa nhất định trên bề mặt của nó. Trong quá trình sản xuất, hiện tượng canxi cacbonat trở lại kiềm là rất phổ biến. Nếu kiềm không được xử lý thích hợp, nó sẽ tạo ra nước có thành phần axit trong nguyên liệu cao su, chất này sẽ thủy phân siloxan tạo ra các hạt vô cơ. Bề ngoài sản phẩm kém cũng sẽ ảnh hưởng đến cơ tính của nó.
Diện tích bề mặt cụ thể: vì kích thước hạt được kiểm soát ở 60 ~ 100nm, diện tích bề mặt cụ thể tương ứng nên được kiểm soát ở 20 ~ 25m2 / g. nếu diện tích bề mặt cụ thể quá lớn, hiệu quả gia cố sẽ được nâng cao, nhưng đồng thời, hiệu suất đùn của chất kết dính sẽ bị giảm sút và hiệu quả phân tán của sản phẩm cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Hiện tại, với việc nghiên cứu sâu hơn hệ thống nano canxi cacbonat, nó sẽ không đóng vai trò tương tự trong lĩnh vực kết dính nano, chẳng hạn như nano canxi cacbonat.
4、Ứng dụng của nano canxi cacbonat trong lớp phủ
Canxi cacbonat nặng, canxi cacbonat nhẹ và canxi cacbonat nano được sử dụng rộng rãi trong các lớp phủ. So với canxi cacbonat nặng hoặc canxi nhẹ thông thường, nano canxi cacbonat không chỉ có tác dụng gia cường tốt hơn mà còn có thể cải thiện khả năng phủ, độ bóng, độ trong suốt, đặc tính khô nhanh và độ ổn định của lớp phủ. Trong một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như sơn phủ ô tô và sơn phủ kiến trúc, nano canxi cacbonat có thể thay thế một phần hoặc hoàn toàn titan điôxít đắt tiền để giảm chi phí của doanh nghiệp.
Công nghệ chính của nano canxi cacbonat được sử dụng trong hệ thống PVC plastisol được đánh dấu bằng :
Giá trị hấp thụ dầu: nói chung, yêu cầu thấp. Nếu giá trị hấp thụ dầu cao, độ nhớt của hệ thống sẽ tăng lên, và sẽ cần nhiều chất hóa dẻo hơn, điều này sẽ làm tăng chi phí sản xuất. Tuy nhiên, yêu cầu về giá trị hấp thụ dầu của nano canxi cacbonat đối với các sản phẩm khác nhau là không hoàn toàn giống nhau, điều này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Ví dụ, một số khách hàng cần sản phẩm có giá trị hấp thụ dầu cao, độ nhớt cao và giá trị năng suất cao.
Dạng tinh thể: thường là hình khối
Kích thước hạt: thường được kiểm soát ở 60-100nm. Nếu kích thước hạt quá lớn, độ nhớt của hệ sẽ bị giảm, tính chất cơ học bị ảnh hưởng và tính chất thixotropy của hệ sẽ trở nên kém hơn; Nếu kích thước hạt quá nhỏ, nano canxi cacbonat sẽ kết tụ nghiêm trọng, dễ dẫn đến phân tán kém và tạo rỗ trên bề mặt keo. Đồng thời, độ nhớt và giá trị năng suất sẽ được tăng lên.
Ngoài các chỉ số phát hiện thông thường ở trên, nano canxi cacbonat được sử dụng trong hệ thống plastisol PVC cũng có các yêu cầu đặc biệt đối với một số tính chất ứng dụng
Nó có độ bền tốt, tức là độ mỏng khi cắt cao và độ dày khi cắt thấp. Khi nano canxi cacbonat được áp dụng trong hệ thống PVC plastisol, độ nhớt giảm ở tốc độ cắt cao, có lợi cho sự chảy của lớp phủ. Tuy nhiên, trong điều kiện tốc độ cắt thấp trước và sau khi thi công, độ nhớt trở nên cao hơn, điều này có thể ngăn chặn hiệu quả lớp phủ bị chảy xệ;
Với giá trị năng suất cao, lớp phủ có độ bền tốt và có thể ngăn chặn sự xáo trộn nhỏ và tác động ngoại lực;
Chất lượng tốt ổn định.
Hiện nay, mức độ ổn định chất lượng của nano canxi cacbonat trong nước còn chênh lệch lớn so với sản phẩm nhập khẩu, một số chỉ tiêu tốt khó xuất hiện và duy trì.
5、Ứng dụng của nano canxi cacbonat trong mực in
Mực chủ yếu bao gồm bột màu, chất kết dính, chất độn, phụ gia, … nano canxi cacbonat biến tính có khả năng tương thích tốt với chất kết dính, và có ưu điểm là độ bóng cao, ổn định mạnh, khả năng thích ứng mạnh, không ảnh hưởng đến yếu tố mực và hiệu suất làm khô. Nó có thể cải thiện toàn diện chất lượng mực và giảm chi phí sản xuất.
Canxi cacbonat nano được sử dụng trong mực in yêu cầu hiệu suất cao. Sau khi sử dụng, mực phải cho thấy độ phân tán, hấp thụ tốt, trong suốt, bóng, khả năng che phủ tốt và khả năng thích ứng in ấn. Độ phân tán quyết định độ bóng, độ lưu động và độ trong suốt của mực. Hình dạng tinh thể của nano canxi cacbonat chủ yếu là hình khối, và nano canxi cacbonat của khối lập phương có giá trị hấp thụ dầu thấp, Nó được đặc trưng bởi tính lưu động tốt và dễ phân tán; kích thước hạt nói chung là từ 20 nm đến 100 nm; tính lưu động có liên quan đến hình dạng tinh thể và kích thước hạt, và các dạng tinh thể hình khối và hình cầu cho thấy tính lưu động lớn hơn, trong khi dạng chuỗi cho thấy tính lưu động nhỏ hơn. Các nhà sản xuất cần lựa chọn nano canxi cacbonat phù hợp theo loại mực được sản xuất; một chỉ số quan trọng của mực bóng là tinh thể của canxi cacbonat. Hình dạng liên quan đến sự phân bố kích thước hạt. Canxi cacbonat nano của khối lập phương có phân bố kích thước hạt hẹp, được sắp xếp có trật tự trong lớp phủ mực, giúp bề mặt in mịn và thể hiện độ bóng tốt; yêu cầu về độ trắng thấp, do cần phải thêm các chất màu khác, độ trắng quá cao sẽ gây khó nhuộm màu.
Trong ngành công nghiệp mực in, nano canxi cacbonat đóng một vai trò quan trọng. Chất lượng của mực quyết định chất lượng của bản in. Mực được pha chế bằng nano canxi cacbonat mịn, ổn định, khả năng in tốt và khả năng bao phủ mạnh.
Trong quá trình in, nó còn thể hiện khả năng hút mực tốt, giúp mực nhanh khô.
6、Ứng dụng của nano canxi cacbonat trong sản xuất giấy
Trong ngành công nghiệp giấy, ứng dụng của nano canxi cacbonat chủ yếu ở các khía cạnh sau:
Là chất độn giấy, nano canxi cacbonat có kích thước hạt nhỏ và đồng đều, độ mòn thiết bị nhỏ, sản phẩm giấy mịn và đồng đều, kích thước hạt nhỏ, giá trị hấp thụ dầu lớn và diện tích bề mặt riêng, có lợi cho độ cứng của bột màu; độ trắng tốt, độ sáng cao và đặc tính che chắn ánh sáng tốt có thể cải thiện độ trắng và bóng của giấy; nó có thể tiết kiệm lượng bột giấy được sử dụng, giảm chi phí và có lợi cho việc bảo vệ môi trường.
Trong giấy thuốc lá, lượng nano canxi cacbonat bổ sung khoảng 45% – 50%, vì nó có chiết suất cao và độ mờ tốt nên từ bên ngoài không thể nhìn thấy thuốc lá đã cắt bên trong giấy thuốc lá; Khi điếu thuốc đang cháy, CO2 thoát ra từ canxi cacbonat có thể kiểm soát tốc độ cháy ở một mức độ nhất định, nhưng không làm cho khói dập tắt. Đồng thời, canxi cacbonat có thể giữ thành phần tro sau khi đốt rất tốt Nó có thể làm tăng độ thoáng khí của giấy và giảm hàm lượng hắc ín trong điếu thuốc lá.
Trong giấy vệ sinh cao cấp, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho phụ nữ, các sản phẩm dành cho trẻ em như băng vệ sinh, tã, bỉm và các sản phẩm khác, nano canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi để sản xuất màng polyetylen có khả năng thấm khí và chống thấm nước tốt. Ngoài ra, do kích thước hạt nano canxi cacbonat nhỏ nên sản phẩm tinh tế, không làm tổn thương da, không gây cảm giác khó chịu cho cơ thể con người.
Ứng dụng của nó trong lớp phủ giấy. Khác với chất độn làm giấy, canxi cacbonat nano cho lớp phủ chủ yếu được vận chuyển dưới dạng bùn. Ưu điểm là tiết kiệm năng lượng tiêu thụ sản xuất, giảm giá thành, không bụi và bảo vệ môi trường. Nó có thể được bơm trực tiếp vào sử dụng và đơn giản hóa quá trình sản xuất. Nano canxi cacbonat có thể cải thiện độ bóng, độ trắng, độ mịn, độ bền bề mặt và khả năng hút mực của giấy tráng do độ trắng cao, diện tích bề mặt riêng lớn, hoạt tính cao và gia cường tốt.
Ở các sản phẩm khác nhau, yêu cầu về hình dạng tinh thể nano canxi cacbonat cũng khác nhau. Khi được sử dụng trong chất độn làm giấy, chúng chủ yếu có dạng trục chính, dạng chuỗi và hình cầu; khi được sử dụng trong giấy thuốc lá, chúng chủ yếu là hình trục chính và hình kim; khi được sử dụng trong lớp phủ giấy, chúng chủ yếu có dạng trục chính, dạng tấm và dạng khối.
Việc ứng dụng nano canxi cacbonat trong công nghiệp sản xuất giấy vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển. Do còn nhiều vướng mắc về kỹ thuật và vấn đề ứng dụng cần giải quyết trong quá trình sử dụng nên sản phẩm nano canxi cacbonat cao cấp cho ngành giấy vẫn phải dựa vào nhập khẩu. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất giấy, quy trình sản xuất giấy đã thay đổi từ kích thước axit sang kích thước trung tính và kiềm, tạo cơ hội tốt cho sự phát triển của canxi cacbonat trong sản xuất giấy, và việc ứng dụng nano canxi cacbonat sẽ trở nên nhiều hơn sâu rộng.
Có nhiều doanh nghiệp tham gia vào ngành nguyên liệu, sản xuất và ứng dụng trong dây chuyền công nghiệp nano canxi cacbonat. Để hiện thực hóa sự liên kết của chuỗi công nghiệp, việc trao đổi và đổi mới kỹ thuật giữa các doanh nghiệp có liên quan là rất quan trọng. Chỉ bằng cách đáp ứng nhu cầu cung cầu giữa các ngành công nghiệp khác nhau và mở rộng thị trường, chúng ta mới có thể đạt được kết quả đôi bên cùng có lợi.
Nguồn: Fan tiguo. Điều chế và ứng dụng nano canxi cacbonat [D]. Đại học công nghệ Hồ Bắc, 2018